Có 2 kết quả:

撒呓挣 sā yì zhēng ㄙㄚ ㄧˋ ㄓㄥ撒囈掙 sā yì zhēng ㄙㄚ ㄧˋ ㄓㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) somniloquy
(2) to talk or act in one's sleep
(3) sleep-walking

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) somniloquy
(2) to talk or act in one's sleep
(3) sleep-walking

Bình luận 0